Song Lam Nghe An vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Song Lam Nghe An vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

比赛信息

联赛:
V.League 1
球场:
Sân vận động Vinh
地点:
Vinh
裁判:
Trung Kiên Nguyễn
比赛时间:
12:00
比赛日期:
21 九月 2025

比赛事件

90’
yellow card
90’
yellow card
yellow card
82’
54’
goal
Le Viktor
yellow card
41’
yellow card
37’
15’
red card
Huynh Tan Tai
12’
yellow card
goal
J. Garcia
7’

电视指南

icon stream 网络流媒体

Vietnam

  • FPT Play
  • TV 360

预测

1X2预测
1
34%
X
22%
2
44%
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
进球大小 2.5
42%
58%
大 2.5
双方进球
44%
56%
双方进球 否
双重机会
1X / X2 / 12 概率
78%
客胜 或 主胜
半场
1
27%
X
37%
2
36%
平局
半场/全场
半场/全场概率
24%
平局/客胜
角球大小
小 9.5
60%
大 9.5
40%
小 9.5
红黄牌大小
小 4.5
42%
大 4.5
58%
大 4.5
比分预测
比分预测概率
4%
0 - 4

数据统计

87%
场均大于1.5球的比赛占比
53%
60%
场均大于2.5球的比赛占比
27%
33%
场均大于3.5球的比赛占比
13%
19
进球数
11
1.27
场均进球数
0.73
28
失球数
16
1.87
场均失球数
1.07
15
主场进球数
8
1.50
主场场均进球数
1.14
21
主场失球数
8
2.10
主场场均失球数
1.14
4
客场进球数
3
0.80
客场场均进球数
0.38
7
客场失球数
8
1.40
客场场均失球数
1.00
9
上半场进球数
7
16
上半场失球数
6
10
下半场进球数
4
12
下半场失球数
10

球队状态

Song Lam Nghe An 近期状态
L
W
L
L
W
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 近期状态
W
W
W
L
L
Song Lam Nghe An 进球大小 2.5
U
O
O
O
O
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 进球大小 2.5
U
U
U
O
U
Song Lam Nghe An BTTS(双方进球)
N
Y
Y
N
Y
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh BTTS(双方进球)
N
N
N
Y
N

对战记录

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 0 - 1 17.05.2025
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
V.League 1 1 - 1 29.09.2024
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
V.League 1 1 - 1 25.06.2024
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 1 - 1 28.10.2023
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
V.League 1 2 - 2 20.05.2023
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 1 - 1 09.10.2022
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
V.League 1 1 - 0 15.07.2022
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
Friendlies Clubs 0 - 0 17.06.2022
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

积分榜

#
俱乐部
G
W
D
L
进球
Pts
8
6
2
0
20:7
20
7
5
2
0
14:5
17
8
4
3
1
13:6
15
8
4
2
2
16:10
14
8
4
2
2
9:8
14
8
3
2
3
12:12
11
8
2
3
3
6:9
9
8
2
2
4
7:11
8
8
1
4
3
8:13
7
8
1
4
3
10:14
7
8
2
1
5
10:15
7
8
1
3
4
8:12
6
8
1
3
4
8:13
6
7
1
3
3
3:9
6
×
设置
    当地时间会为你自动调整,但每日列表以伦敦时间显示。
    • 小数
    • 分数
    • 美式
    ×
    首页
    直播
    电视指南
    联赛
    球队